Từ "chiến dịch" trong tiếng Việt có thể được hiểu một cách đơn giản là một kế hoạch hoặc hoạt động lớn, thường liên quan đến việc tổ chức và thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Trong lĩnh vực quân sự: "chiến dịch" thường đề cập đến tổng thể những trận chiến đấu hoặc đợt tác chiến mà các lực lượng vũ trang tiến hành theo một kế hoạch thống nhất. Ví dụ, "chiến dịch Điện Biên Phủ" là một trong những chiến dịch nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam, nơi lực lượng Việt Minh đã tiến hành các hoạt động quân sự lớn để giành chiến thắng.
Trong các lĩnh vực khác: "chiến dịch" cũng có thể chỉ các hoạt động tập trung lực lượng để giải quyết một nhiệm vụ nào đó. Ví dụ, "chiến dịch phòng chống bệnh sốt rét" có nghĩa là việc tổ chức và thực hiện các hoạt động nhằm kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của bệnh sốt rét.
Khi sử dụng từ "chiến dịch", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang nghĩa khác nhau khi được sử dụng trong quân sự, y tế, truyền thông, hoặc các lĩnh vực khác.